Bảng giá
Vận chuyển Du lịch và Lữ hành | Đưa đón Sự kiện và Hội nghị | Đưa đón Nhân Viên - Công Nhân - Học Sinh - Sinh Viên | Đón tiễn sân bay | Xe tự lái
Dịch vụ cho thuê xe du lịch của Lửa Việt sẽ đem đến cho du khách nhiều sự lựa chọn về các loại xe từ 4 chỗ - 45 chỗ chất lượng cao, đội ngũ tài xế thân thiện, thủ thục thanh toán nhanh chóng, đơn giản.
Chúng tôi cam kết:
- Dịch vụ vận chuyển an toàn, chuyên nghiệp, “đi đến nơi, về đến chốn”, đảm bảo hành trình trọn vẹn cho khách hàng.
- 100% nhân viên Lửa Việt đã tiêm đủ 2 mũi vacxin
- Tất cả xe cho thuê đều đáp ứng đủ tiêu chuẩn an toàn, được vệ sinh, khử khuẩn trước và sau khi đón khách.
- Đảm bảo thực hiện giãn cách và thực hiện 5K theo khuyến cáo của Bộ Y Tế.
Rất mong được phục vụ quý khách!
Vui lòng liên hệ bộ phận cho thuê xe tại Lửa Việt Tour hoặc liên hệ trực tiếp:
Mr. Bữu Lâm: 0938 741 331 để được hỗ trợ cụ thể về thủ tục và nhiều ưu đãi khác.
Bảng giá xe vận chuyển Du lịch và Lữ hành
XUẤT PHÁT: Trung tâm TP HỒ CHÍ MINH
SỐ KM: Số KM tiêu chuẩn cho tour
LOẠI XE: UNIVERSE 45 CHỖ
STT | SỐ NGÀY | TUYẾN | SỐ KM | ĐẦU TUẦN | CUỐI TUẦN | TUYẾN CHI TIẾT |
1 | 1 | BCR Quận 9 | 70 | 3,340,000 | 3,840,000 | HCM - BCR - HCM |
2 | 1 | Bửu Long (Biên Hòa) | 80 | 3,520,000 | 4,020,000 | HCM - Bửu Long - HCM |
3 | 1 | Tre Việt | 80 | 3,600,000 | 4,100,000 | HCM - Tre Việt - HCM |
4 | 1 | Bình Dương - Nam Tân Uyên | 100 | 3,670,000 | 4,170,000 | HCM - Nam Tân Uyên (Bình Dương) - HCM |
5 | 1 | City Tour (08 tiếng) | 100 | 3,520,000 | 4,020,000 | HCM - City Tour 08 tiếng - HCM |
6 | 1 | Thác Giang Điền | 130 | 3,830,000 | 4,330,000 | HCM - Thác Giang Điền - HCM |
7 | 1 | Bình Dương - Bắc Tân Uyên | 150 | 3,980,000 | 4,480,000 | HCM - Bắc Tân Uyên (Bình Dương) - HCM |
8 | 1 | Cần Giờ | 150 | 4,310,000 | 4,810,000 | HCM - Cần Giờ - HCM |
9 | 1 | Củ Chi | 150 | 3,830,000 | 4,330,000 | HCM - Củ Chi - HCM |
10 | 1 | Tây Ninh | 250 | 4,450,000 | 4,950,000 | HCM - Tây Ninh - HCM |
11 | 1 | Long Hải | 260 | 4,760,000 | 5,260,000 | HCM - Long Hải - HCM |
12 | 1 | Vũng Tàu 1 | 280 | 4,880,000 | 5,380,000 | HCM - Vũng Tàu - HCM |
13 | 1 | Hồ Tràm | 320 | 5,130,000 | 5,630,000 | HCM - Hồ Tràm - HCM |
14 | 1 | Bình Châu | 350 | 5,320,000 | 5,820,000 | HCM - Hồ Tràm - HCM |
15 | 1 | Madagui | 360 | 5,680,000 | 6,180,000 | HCM - Madagui - HCM |
16 | 2 | Bến Tre | 250 | 6,580,000 | 7,580,000 | HCM - Bến Tre - HCM |
17 | 2 | Tiền Giang - Mỹ Tho | 250 | 6,430,000 | 7,430,000 | HCM - Tiền Giang - Mỹ Tho - HCM |
18 | 2 | Long Hải | 260 | 6,740,000 | 7,740,000 | HCM - Long Hải - HCM |
19 | 2 | Vĩnh Long | 300 | 6,740,000 | 7,740,000 | HCM - Vĩnh Long - HCM |
20 | 2 | Vũng Tàu 2 | 300 | 6,980,000 | 7,980,000 | HCM - Vũng Tàu - HCM |
21 | 2 | Hồ Tràm | 320 | 7,110,000 | 8,110,000 | HCM - Hồ Tràm - HCM |
22 | 2 | Bình Châu | 350 | 7,290,000 | 8,290,000 | HCM - Hồ Tràm - HCM |
23 | 2 | Nam Cát Tiên | 350 | 7,450,000 | 8,450,000 | HCM - Nam Cát Tiên - HCM |
24 | 2 | Bình Châu Hồ Cốc | 360 | 7,360,000 | 8,360,000 | HCM - Bình Châu - Hồ Cốc - HCM |
25 | 2 | Bình Phước | 360 | 7,260,000 | 8,260,000 | HCM - Bình Phước - HCM |
26 | 2 | Cao Lãnh - Xẻo Quýt | 360 | 7,110,000 | 8,110,000 | HCM - Cao Lãnh - Xẻo Quýt - HCM |
27 | 2 | Madagui | 360 | 7,660,000 | 8,660,000 | HCM - Madagui - HCM |
28 | 2 | Cần Thơ - Tiền Giang | 400 | 7,360,000 | 8,360,000 | HCM - Cần Thơ - Tiền Giang - HCM |
29 | 2 | Tràm Chim Đồng Tháp | 400 | 7,360,000 | 8,360,000 | HCM - Tràm Chim - Đồng Tháp - HCM |
30 | 2 | Lagi 2N | 450 | 8,210,000 | 9,210,000 | HCM - Lagi - HCM |
31 | 2 | Hàm Thuận Nam 2N | 480 | 8,400,000 | 9,400,000 | HCM - Hàm Thuận Nam - HCM |
32 | 2 | Phan Thiết (Không Bàu Trắng) | 480 | 8,400,000 | 9,400,000 | HCM - Phan Thiết (không Bàu Trắng) - HCM |
33 | 2 | Châu Đốc | 550 | 8,280,000 | 9,280,000 | HCM - Châu Đốc - HCM |
34 | 2 | Sóc Trăng | 560 | 8,480,000 | 9,480,000 | HCM - Sóc Trăng (Trần Đề) - HCM |
35 | 2 | Phan Thiết (Có Bàu Trắng) | 580 | 9,020,000 | 10,020,000 | HCM - Phan Thiết (Bàu Trắng) - HCM |
36 | 2 | Châu Đốc - Trà Sư | 600 | 8,590,000 | 9,590,000 | HCM - Châu Đốc - Trà Sư - HCM |
37 | 2 | Đà Lạt 2N | 850 | 10,880,000 | 11,880,000 | HCM - Đà Lạt - HCM |
38 | 2 | Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 880 | 11,100,000 | 12,100,000 | HCM - Ninh Chữ - Vĩnh Hy - HCM |
39 | 2 | Ninh Chữ - Bình Hưng | 900 | 11,220,000 | 12,220,000 | HCM - Ninh Chữ - Bình Hưng - HCM |
40 | 2 | Ninh Chữ - Bình Ba | 950 | 11,530,000 | 12,530,000 | HCM - Ninh Chữ - Bình Ba - HCM |
41 | 3 | Tiền Giang - Mỹ Tho | 250 | 7,630,000 | 8,980,000 | HCM - Tiền Giang - Mỹ Tho - HCM |
42 | 3 | Vũng Tàu 2 | 300 | 8,180,000 | 9,530,000 | HCM - Vũng Tàu - HCM |
43 | 3 | Bình Châu Hồ Cốc | 360 | 8,550,000 | 9,900,000 | HCM - Bình Châu - Hồ Cốc - HCM |
44 | 3 | Madagui | 360 | 8,860,000 | 10,210,000 | HCM - Madagui - HCM |
45 | 3 | Tràm Chim Đồng Tháp | 400 | 8,550,000 | 9,900,000 | HCM - Tràm Chim - Đồng Tháp - HCM |
46 | 3 | Phan Thiết (Không Bàu Trắng) | 480 | 9,600,000 | 10,950,000 | HCM - Phan Thiết (không Bàu Trắng) - HCM |
47 | 3 | Bảo Lộc | 500 | 9,720,000 | 11,070,000 | HCM - Bảo Lộc - HCM |
48 | 3 | Lagi 3N | 500 | 9,720,000 | 11,070,000 | HCM - Lagi - HCM |
49 | 3 | Hàm Thuận Nam 3N | 530 | 9,910,000 | 11,260,000 | HCM - Hàm Thuận Nam - HCM |
50 | 3 | Phú Quốc - Kiên Giang (Không qua đảo) | 550 | 9,480,000 | 10,830,000 | HCM - Kiên Giang (Rạch Giá) - HCM |
51 | 3 | Phan Thiết (Có Bàu Trắng) | 580 | 10,220,000 | 11,570,000 | HCM - Phan Thiết (Bàu Trắng) - HCM |
52 | 3 | Phú Quốc - Hà Tiên (Không qua đảo) | 750 | 10,720,000 | 12,070,000 | HCM - Hà Tiên - HCM |
53 | 3 | Châu Đốc - Hà Tiên | 850 | 11,340,000 | 12,690,000 | HCM - Châu Đốc - Hà Tiên - HCM |
54 | 3 | Đà Lạt 3N | 850 | 12,070,000 | 13,420,000 | HCM - Đà Lạt - HCM |
55 | 3 | Bình Hưng - Bình Lập | 900 | 12,420,000 | 13,770,000 | HCM - Bình Hưng - Bình Lập - HCM |
56 | 3 | Buôn Ma Thuột | 900 | 12,650,000 | 14,000,000 | HCM - Buôn Ma Thuột - HCM |
57 | 3 | Ninh Chữ - Bình Hưng | 900 | 12,420,000 | 13,770,000 | HCM - Ninh Chữ - Bình Hưng - HCM |
58 | 3 | Ninh Chữ 3N | 900 | 12,420,000 | 13,770,000 | HCM - Ninh Chữ - HCM |
59 | 3 | Cần Thơ - Cà Mau (Đất Mũi) | 920 | 12,080,000 | 13,430,000 | HCM - Cần Thơ - Cà Mau (Đất Mũi) - HCM |
60 | 3 | Ninh Chữ - Bình Ba | 950 | 12,730,000 | 14,080,000 | HCM - Ninh Chữ - Bình Ba - HCM |
61 | 3 | Nha Trang | 1100 | 13,980,000 | 15,330,000 | HCM - Nha Trang - HCM |
62 | 3 | Nha Trang - Dốc Lết | 1200 | 14,600,000 | 15,950,000 | HCM - Nha Trang - Dốc Lết - HCM |
63 | 4 | Cần Thơ - Bạc Liêu - Cà Mau | 850 | 13,150,000 | 14,500,000 | HCM - Cần Thơ - Bạc Liêu - Cà Mau - HCM |
64 | 4 | Đà Lạt 4N | 900 | 13,890,000 | 15,240,000 | HCM - Đà Lạt - HCM |
65 | 4 | Phan Thiết - Đà Lạt | 1000 | 14,450,000 | 15,800,000 | HCM - Phan Thiết - Đà Lạt - HCM |
66 | 4 | Phú Yên | 1300 | 17,070,000 | 18,420,000 | HCM - Phú Yên - HCM |
67 | 4 | Nha Trang - Vân Phong | 1400 | 17,340,000 | 18,690,000 | HCM - Nha Trang - Vịnh Vân Phong - HCM |
68 | 5 | Nha Trang - Đà Lạt | 1200 | 17,470,000 | 18,470,000 | HCM - Nha Trang - Đà Lạt - HCM |
69 | 5 | Tây Nguyên | 1500 | 19,610,000 | 20,610,000 | HCM - Buôn Ma Thuột - Gia Lai - Kon Tum - HCM |
70 | 5 | Miền Trung 1 | 1650 | 20,930,000 | 21,930,000 | HCM - Phú Yên - Bình Định - HCM |
71 | 6 | Miền Trung 2 | 2400 | 30,820,000 | 31,320,000 | HCM - Phan Thiết - Nha Trang - Quy Nhơn - Đà Nẵng - Huế - HCM |
Bao gồm | Chưa bao gồm: | ||||
- | Nhiên liệu. | - | Bãi xe qua đêm. | ||
- | Lương tài xế. | - | Quãng đường phát sinh: 12,000 VND/km | ||
- | Bảo hiểm. | - | Giờ làm việc phát sinh: 100,000 VND/giờ | ||
- | Phí cầu đường. | - | Thuế Giá trị gia tăng (VAT). |
Cập nhật ngày: 09-Oct-2021
XE ĐƯA ĐÓN SÂN BAY
STT | Điểm đón/trả | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | Samco 30 chỗ | Universe 45 chỗ |
1 | Tân Sơn Nhất - Quận 1, 3, 5, 10 | 400,000 | 450,000 | 650,000 | 950,000 | 1,600,000 |
2 | Tân Sơn Nhất - Quận khác | 450,000 | 500,000 | 700,000 | 1,100,000 | 1,800,000 |
- Giá xe đưa đón từ Sân bay Tân Sơn Nhất về trung tâm thành phố Hồ Chí Minh hoặc từ trung tâm đi sân bay Tân Sơn Nhất, điểm đón trả ngoài trung tâm vui lòng gọi để được báo giá.
- Giá xe đón trả trong giờ ngày từ 6:00 sáng đến 21:00 tối, ngoài giờ tính thêm 70.000 – 200.000 VNĐ/chuyến. Chúng tôi xác nhận giá khi bạn đặt xe và cung cấp giờ đón trả Sân bay Tân Sơn Nhất.
- Giá xe đưa đón tại tỉnh vui lòng hệ chúng tôi để được báo giá.
Bao gồm: | Chưa bao gồm: | ||||
- | Xe | - | Phí cầu đường. | ||
- | Tài xế phục vụ | - | Quãng đường phát sinh: 7,000 VND/km | ||
- | Chi phí cầu đường | - | Giờ làm việc phát sinh: 50,000 VND/giờ | ||
- | Tăng ca cuối tuần: 1,500,000 VND/xe/ca 13 tiếng | ||||
- | Tăng ca ngày lễ: 2,000,000 VND/xe/ca 13 tiếng |
ĐƯA ĐÓN NHÂN VIÊN - CÔNG NHÂN - HỌC SINH - SINH VIÊN
Lửa Việt cung cấp tất cả các loại xe phục vụ nhu cầu đưa đón cán bộ công nhân viên, học sinh – sinh viên cho các doanh nghiệp, đơn vị tổ chức và các trường học. Lửa Việt cam kết cung cấp giải pháp tối ưu về hành trình, chủng loại xe và chi phí cho quý khách.
Loại xe | CAMRY, FORTUNER | STT | Số ngày /tháng | Quãng đường (km/ca) | Số ca/ngày | Giá (VND/xe /tháng) | Thời gian phục vụ | |
Đời xe | 2015 trở lên | 1 | 22 | 100 | 1 | 31,500,000 | Ca ngày. Thứ hai đến thứ sáu hàng tuần | |
Số chỗ | 5, 7 | 2 | 26 | 100 | 1 | 37,800,000 | Ca ngày. Thứ hai đến thứ bảy hàng tuần | |
3 | Trọn tháng | 100 | 1 | 44,300,000 | Ca ngày. Trọn tháng | |||
Bao gồm: | Chưa bao gồm: | |||||||
- | Nhiên liệu. | - | Phí cầu đường. | |||||
- | Phí bảo trì xe. | - | Quãng đường phát sinh: 7,000 VND/km | |||||
- | Lương tài xế. | - | Giờ làm việc phát sinh: 50,000 VND/giờ | |||||
- | Bảo hiểm. | - | Tăng ca cuối tuần: 1,500,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Phí quản lí. | - | Tăng ca ngày lễ: 2,000,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Thuế Giá trị gia tăng (VAT). |
Loại xe | FORD | STT | Số ngày /tháng | Quãng đường (km/ca) | Số ca/ngày | Giá (VND/xe /tháng) | Thời gian phục vụ | |
Đời xe | 2015 trở lên | 1 | 22 | 100 | 1 | 30,500,000 | Ca ngày. Thứ hai đến thứ sáu hàng tuần | |
Số chỗ | 16 | 2 | 26 | 100 | 1 | 36,500,000 | Ca ngày. Thứ hai đến thứ bảy hàng tuần | |
3 | Trọn tháng | 100 | 1 | 42,300,000 | Ca ngày. Trọn tháng | |||
4 | Trọn tháng | 100 | 3 | 86,200,000 | 3 ca. Trọn tháng. | |||
Bao gồm: | Chưa bao gồm: | |||||||
- | Nhiên liệu. | - | Phí cầu đường. | |||||
- | Phí bảo trì xe. | - | Quãng đường phát sinh: 8,000 VND/km | |||||
- | Lương tài xế. | - | Giờ làm việc phát sinh: 50,000 VND/giờ | |||||
- | Bảo hiểm. | - | Tăng ca cuối tuần: 1,800,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Phí quản lí. | - | Tăng ca ngày lễ: 2,300,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Thuế Giá trị gia tăng (VAT). |
Loại xe | SAMCO | STT | Số ngày /tháng | Quãng đường (km/ca) | Số ca/ngày | Giá (VND/xe /tháng) | Thời gian phục vụ | |
Đời xe | 2015 trở lên | 1 | 22 | 100 | 1 | 38,500,000 | Ca ngày. Thứ hai đến thứ sáu hàng tuần | |
Số chỗ | 29 | 2 | 26 | 100 | 1 | 46,900,000 | Ca ngày. Thứ hai đến thứ bảy hàng tuần | |
3 | Trọn tháng | 100 | 1 | 54,100,000 | Ca ngày. Trọn tháng | |||
4 | Trọn tháng | 100 | 3 | 102,400,000 | 3 ca. Trọn tháng. | |||
Bao gồm: | Chưa bao gồm: | |||||||
- | Nhiên liệu. | - | Phí cầu đường. | |||||
- | Phí bảo trì xe. | - | Quãng đường phát sinh: 9,000 VND/km | |||||
- | Lương tài xế. | - | Giờ làm việc phát sinh: 70,000 VND/giờ | |||||
- | Bảo hiểm. | - | Tăng ca cuối tuần: 2,200,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Phí quản lí. | - | Tăng ca ngày lễ: 2,500,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Thuế Giá trị gia tăng (VAT). |
STT | ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM ĐẾN | LOẠI XE | ĐỜI XE | SỐ KM/NGÀY | SỐ NGÀY /TUẦN | GIÁ BÁN BAO GỒM VAT |
1 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tân Thới Hiệp | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 60 | 5 | 53.400.000 |
2 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Đông Nam | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 66 | 5 | 54.300.000 |
3 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tây Bắc Củ Chi | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 82 | 5 | 56.600.000 |
4 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tân Phú Trung | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 62 | 5 | 53.700.000 |
5 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm CN Tân Quy | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 72 | 5 | 55.200.000 |
6 | TP. Hồ Chí Minh | Khu Công Nghệ Cao | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 44 | 5 | 51.000.000 |
7 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Linh Trung 1 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 42 | 5 | 50.700.000 |
8 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Linh Trung 2 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 44 | 5 | 51.000.000 |
9 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Bình Chiểu | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 44 | 5 | 51.000.000 |
10 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Hiệp Phước | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 48 | 5 | 51.600.000 |
11 | TP. Hồ Chí Minh | KCX Tân Thuận | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 24 | 5 | 48.100.000 |
12 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tân Tạo | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 48 | 5 | 51.600.000 |
13 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Vĩnh Lộc | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 40 | 5 | 50.400.000 |
14 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Phong Phú | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 42 | 5 | 50.700.000 |
15 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Lê Minh Xuân | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 56 | 5 | 52.800.000 |
16 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Sóng Thần 2 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 52 | 5 | 52.200.000 |
17 | TP. Hồ Chí Minh | KCN VSIP 1 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 52 | 5 | 52.200.000 |
18 | TP. Hồ Chí Minh | KCN VSIP 2 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 92 | 5 | 58.100.000 |
19 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Sóng Thần 3 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 82 | 5 | 56.600.000 |
20 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Nam Tân Uyên | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 88 | 5 | 57.500.000 |
21 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Bàu Bàng | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 148 | 5 | 66.400.000 |
22 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Mỹ Phước 2 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 110 | 5 | 60.800.000 |
23 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Mỹ Phước 3 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 100 | 5 | 59.300.000 |
24 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Lộc An | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 88 | 5 | 57.500.000 |
25 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Long Thành | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 94 | 5 | 58.400.000 |
26 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Giang Điền | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 98 | 5 | 59.000.000 |
27 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tam Phước | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 90 | 5 | 57.800.000 |
28 | TP. Hồ Chí Minh | KCN An Phước | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 90 | 5 | 57.800.000 |
29 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Gò Dầu | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 104 | 5 | 59.900.000 |
30 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Amata | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 84 | 5 | 56.900.000 |
31 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Biên Hòa 2 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 60 | 5 | 53.400.000 |
32 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Loteco | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 70 | 5 | 54.900.000 |
33 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Biên Hòa 1 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 66 | 5 | 54.300.000 |
34 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Dệt May Nhơn Trạch | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 90 | 5 | 57.800.000 |
35 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Định Quán | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 214 | 5 | 76.100.000 |
36 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Hố Nai | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 90 | 5 | 57.800.000 |
37 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Bàu Xéo | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 106 | 5 | 60.200.000 |
38 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Long Khánh | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 154 | 5 | 67.300.000 |
39 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Suối Tre | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 156 | 5 | 67.600.000 |
40 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Phú An Thạnh | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 86 | 5 | 57.200.000 |
41 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Thuận Đạo | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 78 | 5 | 56.100.000 |
42 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Vĩnh Lộc 2 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 74 | 5 | 55.500.000 |
43 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Nhựt Chánh | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 86 | 5 | 57.200.000 |
44 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Thạnh Đức | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 86 | 5 | 57.200.000 |
45 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tân Bửu | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 66 | 5 | 54.300.000 |
46 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Phúc Long | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 70 | 5 | 54.900.000 |
47 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Bắc An Thạnh | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 92 | 5 | 58.100.000 |
48 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Cầu Tràm | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 64 | 5 | 54.000.000 |
49 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Long Hậu | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 56 | 5 | 52.800.000 |
50 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tân Kim | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 52 | 5 | 52.200.000 |
51 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Đức Hòa 1 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 68 | 5 | 54.600.000 |
52 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Đức Hòa 3 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 92 | 5 | 58.100.000 |
53 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Xuyên Á | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 64 | 5 | 54.000.000 |
54 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tân Đức | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 70 | 5 | 54.900.000 |
|
Bao gồm: | Chưa bao gồm: | ||||||
- | Nhiên liệu. | - | Phí cầu đường. | |||||
- | Phí bảo trì xe. | - | Quãng đường phát sinh: 20,000 VND/km | |||||
- | Lương tài xế. | - | Giờ làm việc phát sinh: 120,000 VND/giờ | |||||
- | Bảo hiểm. | - | Tăng ca cuối tuần: 3,500,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Phí quản lí. | - | Tăng ca ngày lễ: 5,500,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Thuế Giá trị gia tăng (VAT). |
XE TỰ LÁI
Bảng giá xe 5 chỗ
STT | LOẠI XE | GIÁ (VNĐ/NGÀY) |
1 | Mazda 2 AT 2018 | 700,000 |
2 | Mazda 3 AT 2019 Facelift | 900,000 |
3 | Mazda CX5 AT 2017 | 1,000,000 |
4 | Kia Cerato AT 2019 Deluxe | 900,000 |
5 | Kia Rio MT 2016 | 600,000 |
6 | Kia Rio AT 2017 | 700,000 |
7 | Kia Rio AT 2015 bản đặc biệt | 700,000 |
8 | Hyundai Accent AT 19 | 700,000 |
9 | Honda City AT 2017-2019 | 700,000 |
10 | Ford Focus AT 2017 | 800,000 |
Bảng giá xe 7 chỗ
STT | LOẠI XE | GIÁ (VNĐ/NGÀY) |
1 | Mitsubishi Xpander AT 2019 | 900,000 |
2 | Kia Rondo GATH Premium 2016 | 800,000 |
3 | Kia Carens MT 2016 | 700,000 |
4 | Kia Sedona DATH 2018 | 1,400,000 |
5 | Chevrolet Trailblazer Diesel AT 2018-2019 | 1,000,000 |
6 | Toyota Innova MT 2018 | 900,000 |
7 | Toyota Innova AT 2018 | 1,000,000 |
8 | Mitsubishi Pajero Sport MT 2016 | 900,000 |
Bảng giá xe bán tải
STT | LOẠI XE | GIÁ (VNĐ/NGÀY) |
1 | Nissan Navara EL Diesel AT 2017 | 800,000 |
2 | Chevrolet Colorado AT bản HighCountry 2017 | 900,000 |
3 | Ford Ranger Wildtrak 3,2 Diesel AT 2015 | 900,000 |
4 | Ford Ranger Wildtrak 3,2 Diesel AT 2017 Navi | 1,000,000 |
Bao gồm | Chưa bao gồm: | ||||
- | Bảo hiểm. | - | Thuế Giá trị gia tăng (VAT). | ||
- | Xăng dầu, chi phí khác (Bãi xe, phí cầu đường…) | ||||
- | Chi phí sửa chữa do vận hành không đúng cách hoặc tai nạn |
THỜI GIAN GIAO NHẬN:
Thuê 01 ngày được tính như sau: Lửa Việt giao xe trong khoảng thời gian 21:00 đến 23:00 tối hôm trước (thời gian chính xác có xe sẽ được Lửa Việt dự báo trong chiều hôm đó) và thời gian Lửa Việt nhận lại xe trước 20:00 tối hôm sau.
Nếu khách hàng không có nhu cầu nhận xe vào buổi tối hôm trước mà muốn nhận vào buổi sáng hôm sau và tối trả xe thì vẫn tính là 01 ngày xe.
Phí trọn gói Giao và Nhận: tính theo bán kính từ Bãi Xe của Lửa Việt:
- Dưới 5 km: 50.000 VNĐ
- Trên 5 km đến dưới 10 km: 100.000 VNĐ
- Từ 10 đến 15 km: 150.000 VNĐ
- Từ 15 đến 20 km: 200.000 VNĐ
- Cứ thêm 5km phụ thu thêm 50.000 VNĐ
Bảng giá cập nhật hàng ngày.
GỬI YÊU CẦU