Xe Đưa Rước Nhân Viên
Lửa Việt cung cấp tất cả các loại xe phục vụ nhu cầu đưa đón cán bộ công nhân viên, học sinh – sinh viên cho các doanh nghiệp, đơn vị tổ chức và các trường học. Lửa Việt cam kết cung cấp giải pháp tối ưu về hành trình, chủng loại xe và chi phí cho quý khách.
Chúng tôi cam kết:
- Dịch vụ vận chuyển an toàn, chuyên nghiệp, “đi đến nơi, về đến chốn”, đảm bảo hành trình trọn vẹn cho khách hàng.
- 100% nhân viên Lửa Việt đã tiêm đủ 2 mũi vacxin
- Tất cả xe cho thuê đều đáp ứng đủ tiêu chuẩn an toàn, được vệ sinh, khử khuẩn trước và sau khi đón khách.
- Đảm bảo thực hiện giãn cách và thực hiện 5K theo khuyến cáo của Bộ Y Tế.
Rất mong được phục vụ quý khách!
Vui lòng liên hệ bộ phận cho thuê xe tại Lửa Việt Tour hoặc liên hệ trực tiếp:
Mr. Bữu Lâm: 0938 741 331 để được hỗ trợ cụ thể về thủ tục và nhiều ưu đãi khác.
Loại xe | CAMRY, FORTUNER | STT | Số ngày /tháng | Quãng đường (km/ca) | Số ca/ngày | Giá (VND/xe /tháng) | Thời gian phục vụ | |
Đời xe | 2015 trở lên | 1 | 22 | 100 | 1 | 31,500,000 | Ca ngày. Thứ hai đến thứ sáu hàng tuần | |
Số chỗ | 5, 7 | 2 | 26 | 100 | 1 | 37,800,000 | Ca ngày. Thứ hai đến thứ bảy hàng tuần | |
3 | Trọn tháng | 100 | 1 | 44,300,000 | Ca ngày. Trọn tháng | |||
Bao gồm: | Chưa bao gồm: | |||||||
- | Nhiên liệu. | - | Phí cầu đường. | |||||
- | Phí bảo trì xe. | - | Quãng đường phát sinh: 7,000 VND/km | |||||
- | Lương tài xế. | - | Giờ làm việc phát sinh: 50,000 VND/giờ | |||||
- | Bảo hiểm. | - | Tăng ca cuối tuần: 1,500,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Phí quản lí. | - | Tăng ca ngày lễ: 2,000,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Thuế Giá trị gia tăng (VAT). |
Loại xe | FORD | STT | Số ngày /tháng | Quãng đường (km/ca) | Số ca/ngày | Giá (VND/xe /tháng) | Thời gian phục vụ | |
Đời xe | 2015 trở lên | 1 | 22 | 100 | 1 | 30,500,000 | Ca ngày. Thứ hai đến thứ sáu hàng tuần | |
Số chỗ | 16 | 2 | 26 | 100 | 1 | 36,500,000 | Ca ngày. Thứ hai đến thứ bảy hàng tuần | |
3 | Trọn tháng | 100 | 1 | 42,300,000 | Ca ngày. Trọn tháng | |||
4 | Trọn tháng | 100 | 3 | 86,200,000 | 3 ca. Trọn tháng. | |||
Bao gồm: | Chưa bao gồm: | |||||||
- | Nhiên liệu. | - | Phí cầu đường. | |||||
- | Phí bảo trì xe. | - | Quãng đường phát sinh: 8,000 VND/km | |||||
- | Lương tài xế. | - | Giờ làm việc phát sinh: 50,000 VND/giờ | |||||
- | Bảo hiểm. | - | Tăng ca cuối tuần: 1,800,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Phí quản lí. | - | Tăng ca ngày lễ: 2,300,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Thuế Giá trị gia tăng (VAT). |
Loại xe | SAMCO | STT | Số ngày /tháng | Quãng đường (km/ca) | Số ca/ngày | Giá (VND/xe /tháng) | Thời gian phục vụ | |
Đời xe | 2015 trở lên | 1 | 22 | 100 | 1 | 38,500,000 | Ca ngày. Thứ hai đến thứ sáu hàng tuần | |
Số chỗ | 29 | 2 | 26 | 100 | 1 | 46,900,000 | Ca ngày. Thứ hai đến thứ bảy hàng tuần | |
3 | Trọn tháng | 100 | 1 | 54,100,000 | Ca ngày. Trọn tháng | |||
4 | Trọn tháng | 100 | 3 | 102,400,000 | 3 ca. Trọn tháng. | |||
Bao gồm: | Chưa bao gồm: | |||||||
- | Nhiên liệu. | - | Phí cầu đường. | |||||
- | Phí bảo trì xe. | - | Quãng đường phát sinh: 9,000 VND/km | |||||
- | Lương tài xế. | - | Giờ làm việc phát sinh: 70,000 VND/giờ | |||||
- | Bảo hiểm. | - | Tăng ca cuối tuần: 2,200,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Phí quản lí. | - | Tăng ca ngày lễ: 2,500,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Thuế Giá trị gia tăng (VAT). |
STT | ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM ĐẾN | LOẠI XE | ĐỜI XE | SỐ KM/NGÀY | SỐ NGÀY /TUẦN | GIÁ BÁN BAO GỒM VAT |
1 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tân Thới Hiệp | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 60 | 5 | 53.400.000 |
2 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Đông Nam | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 66 | 5 | 54.300.000 |
3 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tây Bắc Củ Chi | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 82 | 5 | 56.600.000 |
4 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tân Phú Trung | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 62 | 5 | 53.700.000 |
5 | TP. Hồ Chí Minh | Cụm CN Tân Quy | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 72 | 5 | 55.200.000 |
6 | TP. Hồ Chí Minh | Khu Công Nghệ Cao | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 44 | 5 | 51.000.000 |
7 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Linh Trung 1 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 42 | 5 | 50.700.000 |
8 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Linh Trung 2 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 44 | 5 | 51.000.000 |
9 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Bình Chiểu | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 44 | 5 | 51.000.000 |
10 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Hiệp Phước | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 48 | 5 | 51.600.000 |
11 | TP. Hồ Chí Minh | KCX Tân Thuận | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 24 | 5 | 48.100.000 |
12 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tân Tạo | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 48 | 5 | 51.600.000 |
13 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Vĩnh Lộc | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 40 | 5 | 50.400.000 |
14 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Phong Phú | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 42 | 5 | 50.700.000 |
15 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Lê Minh Xuân | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 56 | 5 | 52.800.000 |
16 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Sóng Thần 2 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 52 | 5 | 52.200.000 |
17 | TP. Hồ Chí Minh | KCN VSIP 1 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 52 | 5 | 52.200.000 |
18 | TP. Hồ Chí Minh | KCN VSIP 2 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 92 | 5 | 58.100.000 |
19 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Sóng Thần 3 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 82 | 5 | 56.600.000 |
20 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Nam Tân Uyên | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 88 | 5 | 57.500.000 |
21 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Bàu Bàng | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 148 | 5 | 66.400.000 |
22 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Mỹ Phước 2 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 110 | 5 | 60.800.000 |
23 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Mỹ Phước 3 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 100 | 5 | 59.300.000 |
24 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Lộc An | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 88 | 5 | 57.500.000 |
25 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Long Thành | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 94 | 5 | 58.400.000 |
26 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Giang Điền | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 98 | 5 | 59.000.000 |
27 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tam Phước | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 90 | 5 | 57.800.000 |
28 | TP. Hồ Chí Minh | KCN An Phước | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 90 | 5 | 57.800.000 |
29 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Gò Dầu | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 104 | 5 | 59.900.000 |
30 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Amata | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 84 | 5 | 56.900.000 |
31 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Biên Hòa 2 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 60 | 5 | 53.400.000 |
32 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Loteco | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 70 | 5 | 54.900.000 |
33 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Biên Hòa 1 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 66 | 5 | 54.300.000 |
34 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Dệt May Nhơn Trạch | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 90 | 5 | 57.800.000 |
35 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Định Quán | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 214 | 5 | 76.100.000 |
36 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Hố Nai | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 90 | 5 | 57.800.000 |
37 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Bàu Xéo | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 106 | 5 | 60.200.000 |
38 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Long Khánh | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 154 | 5 | 67.300.000 |
39 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Suối Tre | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 156 | 5 | 67.600.000 |
40 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Phú An Thạnh | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 86 | 5 | 57.200.000 |
41 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Thuận Đạo | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 78 | 5 | 56.100.000 |
42 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Vĩnh Lộc 2 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 74 | 5 | 55.500.000 |
43 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Nhựt Chánh | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 86 | 5 | 57.200.000 |
44 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Thạnh Đức | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 86 | 5 | 57.200.000 |
45 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tân Bửu | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 66 | 5 | 54.300.000 |
46 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Phúc Long | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 70 | 5 | 54.900.000 |
47 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Bắc An Thạnh | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 92 | 5 | 58.100.000 |
48 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Cầu Tràm | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 64 | 5 | 54.000.000 |
49 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Long Hậu | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 56 | 5 | 52.800.000 |
50 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tân Kim | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 52 | 5 | 52.200.000 |
51 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Đức Hòa 1 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 68 | 5 | 54.600.000 |
52 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Đức Hòa 3 | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 92 | 5 | 58.100.000 |
53 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Xuyên Á | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 64 | 5 | 54.000.000 |
54 | TP. Hồ Chí Minh | KCN Tân Đức | Universe 45 chỗ | 2016 trở lên | 70 | 5 | 54.900.000 |
Bao gồm: | Chưa bao gồm: | |||||||
- | Nhiên liệu. | - | Phí cầu đường. | |||||
- | Phí bảo trì xe. | - | Quãng đường phát sinh: 20,000 VND/km | |||||
- | Lương tài xế. | - | Giờ làm việc phát sinh: 120,000 VND/giờ | |||||
- | Bảo hiểm. | - | Tăng ca cuối tuần: 3,500,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Phí quản lí. | - | Tăng ca ngày lễ: 5,500,000 VND/xe/ca 13 tiếng | |||||
- | Thuế Giá trị gia tăng (VAT). |