Vận chuyển Du lịch và Lữ hành

Lửa Việt là đơn vị vận chuyển có quy mô lớn, tập trung chủ yếu vào dòng xe cao cấp, có thể đáp ứng mọi nhu cầu thuê xe phục vụ du lịch của đối tác Lữ hành, các Cơ quan, Tổ chức, nhóm Gia đình có nhu cầu du lịch. Với đội ngũ tài xế am hiểu các tuyến đường, nhân viên vận hành được tuyển chọn, đào tạo chuyên nghiệp, ngoài cam kết về chất lượng và giá cả hợp lý, Trải nghiệm và An toàn của quý khách hàng là ưu tiên hàng đầu của Lửa Việt.

Chúng tôi cam kết:

Dịch vụ vận chuyển an toàn, chuyên nghiệp, “đi đến nơi, về đến chốn”, đảm bảo hành trình trọn vẹn cho khách hàng.

- 100% nhân viên Lửa Việt đã tiêm đủ 2 mũi vacxin

- Tất cả xe cho thuê đều đáp ứng đủ tiêu chuẩn an toàn, được vệ sinh, khử khuẩn trước và sau khi đón khách.

- Đảm bảo thực hiện giãn cách và thực hiện 5K theo khuyến cáo của Bộ Y Tế.

Rất mong được phục vụ quý khách!

Vui lòng liên hệ bộ phận cho thuê xe tại Lửa Việt Tour hoặc liên hệ trực tiếp:

Mr. Bữu Lâm: 0938 741 331 để được hỗ trợ cụ thể về thủ tục và nhiều ưu đãi khác.

 

Bảng giá xe vận chuyển Du lịch và Lữ hành (Nhấn tải bảng giá tại đây)

XUẤT PHÁT: Trung tâm TP HỒ CHÍ MINH

SỐ KM: Số KM tiêu chuẩn cho tour

LOẠI XE: UNIVERSE 45 CHỖ

 

STT SỐ NGÀY TUYẾN SỐ KM ĐẦU TUẦN CUỐI TUẦN TUYẾN CHI TIẾT
1 1 BCR Quận 9 70     3,340,000     3,840,000 HCM - BCR - HCM
2 1 Bửu Long (Biên Hòa) 80     3,520,000     4,020,000 HCM - Bửu Long - HCM
3 1 Tre Việt 80     3,600,000     4,100,000 HCM - Tre Việt - HCM
4 1 Bình Dương - Nam Tân Uyên 100     3,670,000     4,170,000 HCM - Nam Tân Uyên (Bình Dương) - HCM
5 1 City Tour (08 tiếng) 100     3,520,000     4,020,000 HCM - City Tour 08 tiếng - HCM
6 1 Thác Giang Điền 130     3,830,000     4,330,000 HCM - Thác Giang Điền - HCM
7 1 Bình Dương - Bắc Tân Uyên 150     3,980,000     4,480,000 HCM - Bắc Tân Uyên (Bình Dương) - HCM
8 1 Cần Giờ 150     4,310,000     4,810,000 HCM - Cần Giờ - HCM
9 1 Củ Chi 150     3,830,000     4,330,000 HCM - Củ Chi - HCM
10 1 Tây Ninh 250     4,450,000     4,950,000 HCM - Tây Ninh - HCM
11 1 Long Hải  260     4,760,000     5,260,000 HCM - Long Hải - HCM
12 1 Vũng Tàu 1 280     4,880,000     5,380,000 HCM - Vũng Tàu - HCM
13 1 Hồ Tràm  320     5,130,000     5,630,000 HCM - Hồ Tràm - HCM
14 1 Bình Châu  350     5,320,000     5,820,000 HCM - Hồ Tràm - HCM
15 1 Madagui 360     5,680,000     6,180,000 HCM - Madagui - HCM
16 2 Bến Tre 250     6,580,000     7,580,000 HCM - Bến Tre - HCM
17 2 Tiền Giang - Mỹ Tho 250     6,430,000     7,430,000 HCM - Tiền Giang - Mỹ Tho - HCM
18 2 Long Hải  260     6,740,000     7,740,000 HCM - Long Hải - HCM
19 2 Vĩnh Long 300     6,740,000     7,740,000 HCM - Vĩnh Long - HCM
20 2 Vũng Tàu 2 300     6,980,000     7,980,000 HCM - Vũng Tàu - HCM
21 2 Hồ Tràm  320     7,110,000     8,110,000 HCM - Hồ Tràm - HCM
22 2 Bình Châu  350     7,290,000     8,290,000 HCM - Hồ Tràm - HCM
23 2 Nam Cát Tiên 350     7,450,000     8,450,000 HCM - Nam Cát Tiên - HCM
24 2 Bình Châu Hồ Cốc 360     7,360,000     8,360,000 HCM - Bình Châu - Hồ Cốc - HCM
25 2 Bình Phước 360     7,260,000     8,260,000 HCM - Bình Phước - HCM
26 2 Cao Lãnh - Xẻo Quýt 360     7,110,000     8,110,000 HCM - Cao Lãnh - Xẻo Quýt - HCM
27 2 Madagui 360     7,660,000     8,660,000 HCM - Madagui - HCM
28 2 Cần Thơ - Tiền Giang  400     7,360,000     8,360,000 HCM - Cần Thơ - Tiền Giang - HCM
29 2 Tràm Chim Đồng Tháp 400     7,360,000     8,360,000 HCM - Tràm Chim - Đồng Tháp - HCM
30 2 Lagi 2N 450     8,210,000     9,210,000 HCM - Lagi - HCM
31 2 Hàm Thuận Nam 2N 480     8,400,000     9,400,000 HCM - Hàm Thuận Nam - HCM
32 2 Phan Thiết (Không Bàu Trắng) 480     8,400,000     9,400,000 HCM - Phan Thiết (không Bàu Trắng) - HCM
33 2 Châu Đốc 550     8,280,000     9,280,000 HCM - Châu Đốc - HCM
34 2 Sóc Trăng 560     8,480,000     9,480,000 HCM - Sóc Trăng (Trần Đề) - HCM
35 2 Phan Thiết (Có Bàu Trắng) 580     9,020,000   10,020,000 HCM - Phan Thiết (Bàu Trắng) - HCM
36 2 Châu Đốc - Trà Sư 600     8,590,000     9,590,000 HCM - Châu Đốc - Trà Sư - HCM
37 2 Đà Lạt 2N 850   10,880,000   11,880,000 HCM - Đà Lạt - HCM
38 2 Ninh Chữ - Vĩnh Hy 880   11,100,000   12,100,000 HCM - Ninh Chữ - Vĩnh Hy - HCM
39 2 Ninh Chữ - Bình Hưng 900   11,220,000   12,220,000 HCM - Ninh Chữ - Bình Hưng - HCM
40 2 Ninh Chữ - Bình Ba 950   11,530,000   12,530,000 HCM - Ninh Chữ - Bình Ba - HCM
41 3 Tiền Giang - Mỹ Tho 250     7,630,000     8,980,000 HCM - Tiền Giang - Mỹ Tho - HCM
42 3 Vũng Tàu 2 300     8,180,000     9,530,000 HCM - Vũng Tàu - HCM
43 3 Bình Châu Hồ Cốc 360     8,550,000     9,900,000 HCM - Bình Châu - Hồ Cốc - HCM
44 3 Madagui 360     8,860,000   10,210,000 HCM - Madagui - HCM
45 3 Tràm Chim Đồng Tháp 400     8,550,000     9,900,000 HCM - Tràm Chim - Đồng Tháp - HCM
46 3 Phan Thiết (Không Bàu Trắng) 480     9,600,000   10,950,000 HCM - Phan Thiết (không Bàu Trắng) - HCM
47 3 Bảo Lộc 500     9,720,000   11,070,000 HCM - Bảo Lộc - HCM
48 3 Lagi 3N 500     9,720,000   11,070,000 HCM - Lagi - HCM
49 3 Hàm Thuận Nam 3N 530     9,910,000   11,260,000 HCM - Hàm Thuận Nam - HCM
50 3 Phú Quốc - Kiên Giang (Không qua đảo) 550     9,480,000   10,830,000 HCM - Kiên Giang (Rạch Giá) - HCM
51 3 Phan Thiết (Có Bàu Trắng) 580   10,220,000   11,570,000 HCM - Phan Thiết (Bàu Trắng) - HCM
52 3 Phú Quốc - Hà Tiên (Không qua đảo) 750   10,720,000   12,070,000 HCM - Hà Tiên - HCM
53 3 Châu Đốc - Hà Tiên 850   11,340,000   12,690,000 HCM - Châu Đốc - Hà Tiên - HCM
54 3 Đà Lạt 3N 850   12,070,000   13,420,000 HCM - Đà Lạt - HCM
55 3 Bình Hưng - Bình Lập 900   12,420,000   13,770,000 HCM - Bình Hưng - Bình Lập - HCM
56 3 Buôn Ma Thuột 900   12,650,000   14,000,000 HCM - Buôn Ma Thuột - HCM
57 3 Ninh Chữ - Bình Hưng 900   12,420,000   13,770,000 HCM - Ninh Chữ - Bình Hưng - HCM
58 3 Ninh Chữ 3N 900   12,420,000   13,770,000 HCM - Ninh Chữ - HCM
59 3 Cần Thơ - Cà Mau (Đất Mũi) 920   12,080,000   13,430,000 HCM - Cần Thơ - Cà Mau (Đất Mũi) - HCM
60 3 Ninh Chữ - Bình Ba 950   12,730,000   14,080,000 HCM - Ninh Chữ - Bình Ba - HCM
61 3 Nha Trang 1100   13,980,000   15,330,000 HCM - Nha Trang - HCM
62 3 Nha Trang - Dốc Lết 1200   14,600,000   15,950,000 HCM - Nha Trang - Dốc Lết - HCM
63 4 Cần Thơ - Bạc Liêu - Cà Mau 850   13,150,000   14,500,000 HCM - Cần Thơ - Bạc Liêu - Cà Mau - HCM
64 4 Đà Lạt 4N 900   13,890,000   15,240,000 HCM - Đà Lạt - HCM
65 4 Phan Thiết - Đà Lạt 1000   14,450,000   15,800,000 HCM - Phan Thiết - Đà Lạt - HCM
66 4 Phú Yên 1300   17,070,000   18,420,000 HCM - Phú Yên - HCM
67 4 Nha Trang - Vân Phong 1400   17,340,000   18,690,000 HCM - Nha Trang - Vịnh Vân Phong - HCM
68 5 Nha Trang - Đà Lạt  1200   17,470,000   18,470,000 HCM - Nha Trang - Đà Lạt - HCM
69 5 Tây Nguyên 1500   19,610,000   20,610,000 HCM - Buôn Ma Thuột - Gia Lai - Kon Tum - HCM
70 5 Miền Trung 1 1650   20,930,000   21,930,000 HCM  - Phú Yên - Bình Định - HCM
71 6 Miền Trung 2 2400   30,820,000   31,320,000 HCM - Phan Thiết - Nha Trang - Quy Nhơn - Đà Nẵng - Huế - HCM
Bao gồm Chưa bao gồm:    
- Nhiên liệu. - Bãi xe qua đêm.  
- Lương tài xế. - Quãng đường phát sinh: 12,000 VND/km
- Bảo hiểm. - Giờ làm việc phát sinh: 100,000 VND/giờ
- Phí cầu đường. - Thuế Giá trị gia tăng (VAT).  

 

Cập nhật ngày: 09-Oct-2021

 

GỬI YÊU CẦU